Có 2 kết quả:
包层 bāo céng ㄅㄠ ㄘㄥˊ • 包層 bāo céng ㄅㄠ ㄘㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cladding
(2) covering (on a fiber)
(2) covering (on a fiber)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cladding
(2) covering (on a fiber)
(2) covering (on a fiber)
Bình luận 0